Unit 3 – Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

1.          Simple present (Hiện tại dtfn)

A.   Cấu trúc (Form)

a.     Thể khẳng định (Affirmative)

I / We / You / They + bare infinitive verb He / She / It + verb-s/es

*                    Bare infinitive verb: động từ nguyên mẫu không to

*                    Thêm es vào các động từ tận cùng là o, s, SH, CH, X, z.

Ví dụ: I like football. (Tôi thích bóng đá.)

John watches TV every night. (Tối nào John cũng xem tivi.)

b.     Thể phủ định (Negative)

I / We / You / They + do not (don’t) + bare infinitive verb He / She / It + does not (doesn’t) + bare infinitive verb

Ví dụ: We do not/ don’t go to school on Sundays.

(Chúng tôi không đi học vào ngày Chủ nhật.)

c.     Thể nghi vấn (Interrogative)

Do + I / we / you / they + bare infinitive verb?

Does + he / she / it + bare infinitive verb?

Ví dụ: Do they live near here? (Họ sống gần đây phải không?)

        Cách chia động từ TO BE (thì, là)

a.     Thể khẳng định

I am … We / You / They are … He / She / It is …

Ví dụ: I am a student. (Tôi là học sinh.)

b.     Thể phủ định

I am not We / You / They are not… He / She / It is not…

Ví dụ: I am not a student. (Tôi không phải là học sinh.)

*                                                                                                                           Rút gọn: are not = aren’t      is not = isn’t

c.     Thể nghi vấn

Am I …? Are we / you / they …? Is he / she / it …?

Ví dụ: Are you a student? (Có phải bạn là học sinh không?)B. Cách dùng (Usage)

Thì Hiện tại đơn được dùng để diễn đạt:

a.    Một sự thật hiển nhiên, chân lý.

Ví dụ: It always rains in November. (Trời luôn mưa vào tháng Mười Một.) Water is necessary for species. (Nước cần thiết cho muôn loài.)

b.    Thói quen, cảm giác, nhận thức hoặc tình trạng cố định ở hiện tại.

Ví dụ: I usually listen to the radio at night. (Tôi thường nghe radio vào ban đêm.)

Most teenagers like films. (Phần lớn thanh thiếu niên yêu thích phim ảnh.)

My sister lives near Dover. (Chị tôi sống gần Dover.)

                        Khi diễn tả thói quen (hành động lặp đi lập lại hiện tại), thì hiện tại thường được dùng với các trạng từ năng diễn (Adverbs of Frequency).

c.    Thời khóa biểu, chương trình, kê hoạch theo thời gian cô định.

Ví dụ: His train arrives at 7:30. (Chuyến tàu của anh ấy đến lúc 7:30.)

I start my new job tomorrow. (Ngày mai tồi sẽ bắt đầu công việc mới.)

2.        Present continuous (Hiện tại tiếp diễn)

A.  Cấu trúc (Form)

a.    Thể khẳng định (Affirmative)

Subject + am / is / are + V-ing

Ví dụ: We are learning English. (Chúng tôi đang học tiếng Anh.)

b.    Thể phủ định (Negative)

Subject + am not / is not / are not + V-ing

Ví dụ: He is not/ isn’t working now. (Hiện giờ anh ấy không làm việc.)

c.    Thể nghi vấn

Am / Is / Are + subject + V-ing?

Ví dụ: Are you listening to music? (Bạn đang nghe nhạc phải không’?)

B.   Cách dùng (Usage)

Thì hiện tại tiếp diễn dược dùng để diễn đạt:

a.    Sự việc dang diễn ra ngay lúc nói, hoặc đang diễn ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết vào lúc đang nói. Cách dùng này thường được dùng với các trạng từ, trạng ngữ chỉ thời gian: now (bây giờ), at the moment {(bây giờ), right now (ngay bây giờ), at present (hiện tại)

Ví dụ: Listen! Mary is singing. (Nghe kìa! Mary đang hát.) ‘

Are you preparing for the exam? (Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi phải không’?)

b.    Sự việc mang tính tạm thời.

Ví dụ: Ms Young works at the hospital, but today she is staying at home to look after her sick baby. (Cô Young lầm việc ở bệnh viện, nhưng hôm nay cô ấy ở nhà chăm sóc con cô ấy bị bệnh.)

c.    Sự việc xảy ra trong tương lai gần – một sự sắp xếp hoặc một kế hoạch đã định. Cách dùng này luôn được dùng với trạng từ chỉ thời gian tương lai (để tránh nhầm lẫn với hành động đang xảy ra).

Ví dụ: We are coming to see our grandfather tomorrow.

(Ngày rriai chúng tôi sẽ đến thăm ông bà.)

d.    Sự việc thường xuyên xảy ra gây bực mình, khó chịu cho ngừời nói. Dùng với always (luôn luôn), continually (luôn), constantly (liên tục).

Ví dụ: She is always complaining about her work.

(Cô ấy cứ phàn nàn về công việc của mình mãi.)

*     Lưu ý: Không dùng thì hiện tạỉ tiếp diễn với các động từ trạng thái (stative verbs): know, believe, understand, belong, need, hate, love, like, want, hear, see, smell, sound, have, wish, seem, taste, own, remember, for­get,… . Dùng thì hiện tại đơn (simple present) với các động từ này.

28/07/2015

0 responses on "Unit 3 – Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn"

Leave a Message

Anh ngữ ÂnTOEIC

Luyện thi TOEIC 4 kỹ năng

Địa chỉ: 87, Hoàng Diệu 2, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TPHCM

Điện thoại: 0972421061

 

Học viên đang online

There are no users currently online

Bản đồ định vị lớp học

top