Pre-Intermediate Grammar – Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 1 diễn tả điều có thể xảy ra, một vế là hiện tại đơn (hoặc should v0); vế còn lại là tương lai đơn (hoặc

 Dạng cơ bản:

 If + S + v1…, S + will + v0….

Ví dụ: If it rains, I will take a taxi to the airport. (Nếu trời mưa, tôi sẽ bắt taxi đến sân bay)

Ngoài công thức trên, câu điều kiện còn có các dạng khác:

 

 Dạng “should”:

If + S + should + v0…, S + will + v0

Ví dụ: If it should rain, I will take a taxi to the airport. (Nếu lỡ trời có mưa, tôi sẽ bắt taxi đến sân bay)

* Should ở đây không có nghĩa là “nên” mà mang nghĩa dự đoán. Thường ta không cần dịch “should” trong câu “if”

 

  Dạng câu “nếu … hãy”: If + S + v1…, (please) + v0…

Ví dụ: If it rainsplease take a taxi. (Nếu trời có mưa, hãy bắt taxi)

(Trong câu này, có thể bỏ chữ “please” cũng được)

Câu điều kiện loại 2 dùng để đưa ra tình huống giả định, không thật ở hiện tại, một vế là “sẽ giả định hiện tại” (would v0) và vế còn lại là quá khứ đơn (v2) => C

Lưu ý: Công thức của câu điều kiện loại 2: Diễn tả tình huống giả định ở hiện tại

 If + S + v2…, S + would + v0….

Ví dụ: If he were here, he would know what to do. (Nếu anh ấy ở đây, anh ta sẽ biết nên làm gì – Thực tế là anh ta hiện không có ở đây)

Đối với dạng giả định, “were” có thể dùng cho tất cả chủ ngữ.

Câu điều kiện loại 3 diễn tả tình huống giả định ở quá khứ. Một vế là thì quá khứ hoàn thành (had + v3); vế còn lại là “đáng lẽ sẽ” (would have v3)

 If + S + had v3…, S + would have + v3….

Ví dụ: If he had taken a taxi, he would have come to the meeting on time. (Nếu anh ấy đã bắt taxi, anh ấy đáng lẽ ra đã đến cuộc họp đúng giờ)

Các cấu trúc “should have v3”“could have v3”“would have v3”,… là dạng giả định ở quá khứ, diễn tả việc đáng lẽ ra đã xảy ra.

Ví dụ: You should have called her. (Đáng lẽ ra bạn nên gọi cho cô ấy)

We could have won(Đáng lẽ ra chúng tôi đã có thể thắng)

We would have won if he hadn’t been injured. (Đáng lẽ ra chúng tôi sẽ thắng nếu anh ấy không bị chấn thương)

Trong câu điều kiện, ta chỉ có thể đảo ngữ 3 từ sau đây: should (loại 1); were (loại 2); had (loại 3)

  Công thức của đảo ngữ câu điều kiện loại 1:

 Should + S + v0…, S + will v0…./ please v0

Ví dụ: Câu gốc: If you should have any questions, please don’t hesitate to contact me.

Câu đảo ngữ: Should you have any questions, please don’t hesitate to contact me. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngại liên lạc cho tôi)

 

  Công thức của đảo ngữ câu điều kiện loại 2:

 Were + S +…, S + would v0….

Ví dụ: Câu gốc: If he were here, he would help you.

Câu đảo ngữ: Were he here, he would help you. (Nếu có anh ta ở đây, anh ta sẽ giúp bạn)

 

  Công thức của đảo ngữ câu điều kiện loại 3:

 Had + S + v3…, S + would have v3….

Ví dụ: Câu gốc: If he had followed my advice, he would have won the contract. (Nếu anh ta đã làm theo lời khuyên của tôi, anh ấy đáng lý ra sẽ giành được hợp đồng)

Câu đảo ngữ: Had he followed my advice, he would have won the contract.

  Các dạng câu chỉ lời khuyên, yêu cầu, mệnh lệnh… bắt buộc phải chọn động từ nguyên mẫu

 Dạng động từ

request (yêu cầu)

recommend (khuyên)

suggest (đề nghị)

insist (khăng khăng)

that S + V0

Ví dụ: The accounting manager requested that all budget reports were (-> be) submitted by Friday.

 

 Dạng tính từ

It is imperative (cần thiết)

essential (cần thiết)

important (quan trọng)

necessary (cần thiết)

that S + V0

Ví dụ: It is imperative that the facilities in the plant are (-> be) checked regularly.

Pre-Intermediate Grammar - Câu điều kiện

Câu điều kiện

Bạn đang làm bài Pre-Intermediate Grammar tại website: https://www.antoeic.vn dành cho học viên của ÂnTOEIC.

Đặc điểm của Pre-Intermediate Grammar
1/ Không giới hạn thời gian làm bài
2/ Đáp án hiện ngay sau khi trả lời câu hỏi
3/ Có kèm giải thích tại sao chọn đáp án và dịch nghĩa toàn bộ câu hỏi

Để đạt kết quả tốt nhất sau mỗi bài test, hãy thực hiện các bước sau đây:

1/ Xem kỹ lý thuyết trên website
2/ Làm bài
3/ Check lại đáp án và tự giải thích trước khi xem giải thích mẫu. Tự dịch nghĩa trước khi xem dịch nghĩa gợi ý
4/ Xem lại % số câu đúng. Nếu dưới 80% thì có nghĩa là bạn chưa nắm vững chủ điểm ngữ pháp này. Hãy đọc lại giải thích và làm lại bài test

“Hạnh phúc không phải là đích đến, hạnh phúc là một hành trình” – Hãy kiên trì luyện tập, thành công sẽ đến với bạn!

24/06/2017

0 responses on "Pre-Intermediate Grammar - Câu điều kiện"

Leave a Message

Anh ngữ ÂnTOEIC

Luyện thi TOEIC 4 kỹ năng

Địa chỉ: 87, Hoàng Diệu 2, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TPHCM

Điện thoại: 0972421061

 

Học viên đang online

There are no users currently online

Bản đồ định vị lớp học

top